Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 03-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:25 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,510.00 -1,290.00 | 15,600.00 -1,250.00 | 15,910.00 -1,290.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,465.00 -3.00 | 17,465.00 -109.00 | 18,241 127.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,645 -330.09 | 25,904 -171.04 | 26,739 64.13 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,196.93 | 3,202.00 -27.22 | 3,342.00 8.29 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,394.78 16.78 | 3,525.19 -22.81 |
Euro | EUR | 25,305 98.00 | 25,327 68.00 | 26,415 231.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,190 -223.00 | 29,460 -131.00 | 30,417 160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,955.00 13.14 | 2,967.00 -4.57 | 3,050.00 -17.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 287.91 | 299.46 |
Yên Nhật | JPY | 159.65 0.03 | 159.80 0.85 | 169.35 1.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.21 16.21 | 0.00 -17.15 | 19.41 0.35 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,742 | 79,819 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.55 0.40 | 1.50 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,736.18 | 5,010.93 5,010.93 | 5,120.82 -216.27 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,128.00 -43.00 | 2,248.00 4.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,410.00 199.00 | 0.00 -14,690.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.43 13.43 | 279.47 -27.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,287.41 | 6,539.54 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,107.00 -29.50 | 2,242.00 14.54 |
Đô la Singapore | SGD | 17,053.63 -81.37 | 17,225.89 90.89 | 17,780.58 -128.42 |
Bạc Thái | THB | 600.00 6.34 | 660.00 0.38 | 690.00 5.04 |
Đô la Đài Loan | TWD | 686.91 | 0.00 | 830.63 |
Đô la Mỹ | USD | 23,475 -55.00 | 23,535 5.00 | 23,845 -35.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.